1. Internet Viettel dành cho cá nhân và Hộ gia đình
Gói cước | Tốc độ | Giá |
Gói cước thường | ||
HomeT | 100Mbps | 165.000 |
Sun1T | 150Mbps | 180.000 |
Sun2T | 250Mbps | 229.000 |
Sun3T | Không giới hạn | 279.000 |
Gói cước sử dụng thiết bị Mesh Wifi | ||
Star1T | 150Mbps | 210.000 |
Star2T | 250Mbps | 245.000 |
Star3T | Không giới hạn | 299.000 |
2. Combo Internet Viettel và truyền hình Viettel Box
Gói cước | Tốc độ | Giá |
Gói cước thường + Basic Box Tivi Viettel | ||
HomeT | 100Mbps | 215.000 |
Sun1T | 150Mbps | 230.000 |
Sun2T | 250Mbps | 270.000 |
Sun3T | Không giới hạn | 340.000 |
Gói cước sử dụng thiết bị Mesh Wifi + Basic Box Tivi Viettel | ||
Star1T | 150Mbps | 260.000 |
Star2T | 250Mbps | 295.000 |
Star3T | Không giới hạn | 349.000 |
3. Combo Internet Viettel và truyền hình Viettel App Tivi
Gói cước | Tốc độ | Giá |
Gói cước thường + Basic App Tivi Viettel | ||
HomeT | 100Mbps | 185.000 |
Sun1T | 150Mbps | 200.000 |
Sun2T | 250Mbps | 249.000 |
Sun3T | Không giới hạn | 299.000 |
Gói cước sử dụng thiết bị Mesh Wifi + Basic App Tivi Viettel | ||
Star1T | 150Mbps | 230.000 |
Star2T | 250Mbps | 265.000 |
Star3T | Không giới hạn | 319.000 |
+ Đóng trước 6 tháng : tặng thêm 01 tháng.
+ Đóng trước 12 tháng : tặng thêm 03 tháng.
+ Miễn phí hòa mạng, miễn phí lắp đặt, trang bị modem wifi.
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ
CÁ NHÂN: Chỉ cần CMND hoặc thẻ căn cước
Doanh nghiệp: Giấy phép kinh doanh + CMND.